Có 2 kết quả:
电子数据交换 diàn zǐ shù jù jiāo huàn ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ • 電子數據交換 diàn zǐ shù jù jiāo huàn ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
electronic exchange of data
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
electronic exchange of data
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0